Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 10:36 27/04/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,125 3.77 | 25,150 2.19 | 25,457 0.63 |
Đô la Úc | AUD | 16,170.38 -34.69 | 16,280.79 -15.56 | 16,873.18 -25.65 |
Đô la Canada | CAD | 18,146 -49.11 | 18,267 -28.78 | 18,884 -10.34 |
Euro | EUR | 26,516 -119.23 | 26,670 -86.27 | 27,738 -24.01 |
Yên Nhật | JPY | 156.56 -1.63 | 158.00 -1.54 | 164.76 -1.20 |
Đô la Singapore | SGD | 18,178 -68.92 | 18,301 -44.09 | 18,911 -37.89 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,212 -81.31 | 27,351 -61.03 | 28,160 -21.27 |
Bảng Anh | GBP | 31,016 -98.14 | 31,216 -66.27 | 32,178 -37.09 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.05 0.48 | 17.48 0.15 | 20.50 0.06 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,825.50 -21.50 | 14,834.00 -48.40 | 15,360.00 -21.50 |
Bạc Thái | THB | 631.69 0.06 | 668.29 4.48 | 708.93 -1.61 |
ACB | 732,000 152,000 | 0.00 | 759,000 159,000 | |
Vàng SJC | XAU | 832,000 -3,668,000.00 | 0.00 -8,270,000.00 | 849,000 -3,761,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,371.73 | 3,415.07 -9.00 | 3,605.58 0.41 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,560.59 2.86 | 3,715.56 -6.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,137.04 63.51 | 3,153.41 15.83 | 3,329.96 -15.67 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.14 | 315.51 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,091 | 85,440 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,259.06 -92.97 | 5,378.02 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,235.05 -10.98 | 2,343.86 -4.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.74 | 291.09 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,734.96 | 7,009.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,260.93 -34.69 | 2,377.71 -2.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.17 | 1.39 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam